--

debris surge

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: debris surge

+ Noun

  • giống debris storm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "debris surge"
  • Những từ có chứa "debris surge" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bột khởi bềnh
Lượt xem: 449